Auteurs : Nguyên Duy-Tân, Bùi Viêt-Cuong et Ta Bá Hung
FRANÇAIS | TIẾNG VIỆT |
acheteur | người mua |
affaires | kinh doanh |
attaquant | người đặt mua |
besoins | nhu cầu |
Bourse | thị trường chửng khoán |
boutique hors taxes | cưả hàng miễn thuế |
capacité d’autofinancement | khả năng tự hạch toán |
capital-risque | vốn (đầu tư) rủi ro |
capitaux flottants | vốn trôi nổi |
centre commercial | trung tâm thương mại |
centre d’affaires international | trung tâm mậu dịch quốc tế |
chevalier blanc | hiệp sĩ trắng |
chevalier noir | hiệp sĩ đen |
client | khách hàng |
coentreprise | xí nghiệp (công ty) liên doanh |
commerce | thương mại |
comptant | trả ngay |
contrat | hợp đồng |
coopérative | hợp tác xã |
crédit additionnel | tín dụng bố sung |
crédit-bail | hợp đồng thuê mua |
crédit de restructuration | tín dụng hỗ trợ |
crédit ponctuel | tín dụng tức thời |
culture d’entreprise | đặc trưng xí nghiệp |
demande | cầu |
distribution | phân phối |
échange financier | trao đổi tài chính |
économie de marché | kinh tế thị trường |
entreprise | xí nghiệp |
essaimage | phân bộng |
étude de marché | nghiên cứu thị trường |
fabriqué en, à, au… | sản xuất tại… |
flux de trésorerie | khả năng tự cung cấp vốn |
franchisage | hợp đồng ủy thác |
gestion | quản lý |
homme d’affaires | doanh gia |
hypermarché | siêu thị |
juste-à-temps | đúng lúc thời hạn |
libre-service | tự phục vụ |
location avec option d’achat | thuê mua |
magasin d’exposition | cưả hàng triển lãm |
magasin d’usine | cưả hàng bán lẻ tại nhà máy hoá |
marchandisage | các kỹ thuật thương mại hoá |
marché | thị trường |
marchéage | (kế hoạch) tiếp thị hóa |
marge brute d’autofinancement | (khả năng tự hạch toán) |
mercaticien | chuyên gia tiếp thị |
mercatique | tiếp thị |
mutuelle | hội tương tế |
négociant | nhà buôn |
offre | cung |
parrainage | bảo trợ |
parraineur | nhà bảo trợ |
post-marché | phòng xử lý thị trường |
prix réduit | giá hạ (giảm giá) |
produit | sản phẩm |
publipostage | quảng cáo bằng thư tín |
rachat d’entreprise par ses salariés | chuộc xí nghiệp bởi người làm công |
redevance | tiền trả định kỳ |
remue-méninges | tấn công não |
salle des marchés | phòng giao dịch thị trường |
société (commerciale) | công ty (thương mại) |
supermarché | siêu thị |
téléachat | mua hàng từ xa |
télémarché | cách mua hàng từ xa |
tenante | công ty mẹ |
tendance structurelle | xu hướng |
valeur vedette | chứng khoán có khả năng tăng giá mạnh |
vendeur | người bán |
voyagiste | nhà (công ty) tổ chức du lịch |
Vous pouvez consulter deux sites qui donnent une présentation du vietnamien en français :
l’encyclopédie libre Wikipédia et Lexilogos
Si vous avez remarqué une erreur ou un oubli, ayez l’obligeance de nous en informer en envoyant un message au responsable du site.